Có 2 kết quả:
哀鴻遍野 āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ • 哀鸿遍野 āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. plaintive whine of geese (idiom); fig. land swarming with disaster victims
(2) starving people fill the land
(2) starving people fill the land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
āi hóng biàn yě ㄚㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. plaintive whine of geese (idiom); fig. land swarming with disaster victims
(2) starving people fill the land
(2) starving people fill the land
Bình luận 0